Với hệ thống trọng lượng và cân bằng tùy chỉnh mới cùng lõi EVA thế hệ mới, vợt Pickleball Adidas Metalbone LP S mang đến tất cả sức mạnh và công nghệ trên sân, đưa dòng sản phẩm Metalbone tiến vào tương lai. Trong khi hệ thống trọng lượng và cân bằng cho phép chúng tôi tạo ra cảm giác mong muốn mà không cần băng dính, lõi EVA 16mm, dựa trên thiết kế bọt xốp mật độ cao, mang lại độ cứng tối ưu dẫn đến thời gian dừng ấn tượng, cảm giác mượt mà đồng nhất và độ bền gần như không thể bị nghiền nát. Hỗ trợ cảm giác mạnh mẽ này là cổ vợt đa diện giúp tăng cường thêm sức mạnh và độ bền đồng thời tăng thêm lực thông qua độ uốn cong.
Để đạt được danh hiệu toàn sân, vợt Pickleball Adidas Metalbone LP S 16,5 inch tự hào có bề mặt đánh bằng Carbon thô rộng 7,5 inch dễ kiểm soát. Được phủ kết cấu Spin Blade Max, bề mặt này tiếp tục tăng thời gian nán lại đồng thời cung cấp độ bám lâu dài giúp bóng xoáy dễ dàng và đưa bóng đi chính xác. Tay cầm 5,5 inch không chỉ tạo thêm chỗ cho kim giây khi đánh trái tay mà còn tăng thêm tầm với lưới và tốc độ vung vợt mạnh mẽ khi đánh mạnh.
- LP S sử dụng lõi EVA Foam (Gen 4 EVA) dày 16 mm, cung cấp độ nảy mạnh, cảm giác chắc, và thời gian bóng tiếp xúc (dwell time) lâu hơn
- LP dùng lõi polypropylene honeycomb truyền thống, cho cảm giác mềm hơn và kiểm soát tốt hơn trên các cú chạm nhẹ .
- LP S có hệ thống các con ốc có thể điều chỉnh trọng lượng (ở hai bên và phía trên), cho phép bạn tùy biến cân bằng và trọng lượng từ 8.0 oz đến 8.7 oz .
- LP cũng có hệ thống điều chỉnh tương tự, nhưng khối lượng tăng tối đa cao hơn (từ 8.2 đến 9.0 oz) .
- LP S nổi bật về sức mạnh (pop/power) — đặc biệt xuất sắc ở những cú phục vụ mạnh, drives, và những pha tấn công nhanh tại lưới. Tuy nhiên, đối với những cú điều bóng mềm, dinks, blocks hoặc resets, người chơi cần thời gian làm quen vì phản hồi khá nhanh, khó kiểm soát lúc đầu .
- Một người chơi chia sẻ: "LP S... a little easier to control softer shots. It felt... added weight gave me a little more dwell time, which allowed me to control my dinks and flicks more."
- LP thiên về cảm giác mềm mại và kiểm soát ổn định hơn. Các cú điều bóng mượt hơn, dễ dàng hơn khi chơi ở vùng chuyển đổi và lưới — phù hợp với người chơi ưa kiểm soát .
Cả hai mẫu đều thuộc dòng Metalbone mới 2025 với thiết kế monocoque — thân vợt liền khối, khung carbon, mặt carbon thô phủ Spin Blade Max giúp tăng khả năng tạo xoáy, cùng kích thước ATTK phổ biến: dài 16.5", rộng 7.5", cán dài 5.5" .
Tiêu chí | Metalbone LP S | Metalbone LP |
---|---|---|
Lõi (Core) | EVA Foam 16 mm — mạnh, chắc, responsive | Polypropylene honeycomb 16 mm — mềm, kiểm soát |
Weighting System | Có, giới hạn trọng lượng từ 8.0–8.7 oz | Có, trọng lượng từ 8.2–9.0 oz |
Phong cách chơi | Tấn công mạnh — dinks cần làm quen | Cân bằng — dễ điều khiển và chơi linh hoạt |
Ưu điểm nổi bật | Pop cực mạnh, dwell time cao | Cảm giác chơi thanh thoát, đường bóng ổn định |
Nếu bạn là người chơi ưu tiên sức mạnh, tốc độ, có khả năng làm quen và điều chỉnh, thì Adidas Metalbone LP S là một lựa chọn xuất sắc. Hệ thống tùy chỉnh trọng lượng linh hoạt giúp bạn tinh chỉnh theo phong cách cá nhân.
Ngược lại, nếu bạn muốn một cây vợt dễ chơi, kiểm soát tốt và thoải mái trên mọi vị trí, Adidas Metalbone LP sẽ phù hợp hơn với bạn.
Thông số kỹ thuật của vợt Pickleball Adidas Metalbone LP S
Trọng lượng trung bình: 8,0oz
Phạm vi trọng lượng: 7,8 - 8,2 ounce
Chu vi tay cầm: 4 1/8" (Nhỏ) Kích thước tay cầm thực tế có thể thay đổi lên đến 1/8".
Kiểu tay cầm: Tay cầm Extra Power Grip
Nhà sản xuất tay cầm: adidas
Chiều dài tay cầm: 5,5"
Chiều dài mái chèo: 16,5"
Chiều rộng mái chèo: 7,5"
Mặt vợt: Sợi carbon thô, Lưỡi xoay
Chất liệu lõi tối đa: EVA
Độ dày lõi: 16mm (.629")
Bảo vệ cạnh: Mặt vợt chồng lên nhau 1/4"
Chứng nhận: UPA-A
Nhà sản xuất: adidas Pickleball