Vợt Pickleball Adidas Metalbone LP sợi carbon
Được thiết kế để tạo sức mạnh và có hệ thống trọng lượng và cân bằng dễ dàng tùy chỉnh, vợt Pickleball Adidas Metalbone LP phù hợp với những người chơi thích chơi tấn công. Được chế tạo thông qua quy trình liền khối, cây vợt này xứng đáng với biệt danh sức mạnh của mình nhờ lõi Polypropylene Honeycomb mật độ thấp 16mm và hình dạng cổ vợt đa diện. Trong khi lõi mật độ thấp mang lại khả năng bật lại và bật ấn tượng cho những cú đập mạnh mẽ, hình dạng cổ vợt độc đáo tạo cảm giác mạnh mẽ trong các cú đánh lệch tâm và hoạt động để tăng thêm sức mạnh cho các điểm tiếp xúc rõ ràng.
Vợt Pickleball Adidas Metalbone LP 16,5 inch khuyến khích chúng ta giữ những cú đập mạnh mẽ của mình giữa các đường biên với bề mặt đánh bằng Carbon thô rộng 7,5 inch. Bề mặt đánh cứng này, với lớp phủ Spin Blade Max có kết cấu cao, khiến bóng nán lại và sau đó quay với mỗi lần tiếp xúc để các cú đánh thả bóng của chúng ta rơi xuống và các cú đánh đặt lại của chúng ta bắt được đường biên sau. Tay cầm 5,5 inch tạo không gian cho kim giây khi đánh trái tay, trong khi gia cố bằng sợi carbon xung quanh khung đảm bảo độ bền mà chúng ta có thể tin tưởng.
Chiếc mái chèo này đã được UPA-A phê duyệt tạm thời và đang chờ chứng nhận USAP.
Sự khác biệt giữa Adidas Metalbone LP S và Adidas Metalbone LP
1. Chất liệu lõi (Core)
- LP S sử dụng lõi EVA Foam (Gen 4 EVA) dày 16 mm, cung cấp độ nảy mạnh, cảm giác chắc, và thời gian bóng tiếp xúc (dwell time) lâu hơn
- LP dùng lõi polypropylene honeycomb truyền thống, cho cảm giác mềm hơn và kiểm soát tốt hơn trên các cú chạm nhẹ .
2. Hệ thống tùy chỉnh trọng lượng (Weighting System)
- LP S có hệ thống các con ốc có thể điều chỉnh trọng lượng (ở hai bên và phía trên), cho phép bạn tùy biến cân bằng và trọng lượng từ 8.0 oz đến 8.7 oz .
- LP cũng có hệ thống điều chỉnh tương tự, nhưng khối lượng tăng tối đa cao hơn (từ 8.2 đến 9.0 oz) .
3. Hiệu năng và cảm giác khi chơi
- LP S nổi bật về sức mạnh (pop/power) — đặc biệt xuất sắc ở những cú phục vụ mạnh, drives, và những pha tấn công nhanh tại lưới. Tuy nhiên, đối với những cú điều bóng mềm, dinks, blocks hoặc resets, người chơi cần thời gian làm quen vì phản hồi khá nhanh, khó kiểm soát lúc đầu .
- Một người chơi chia sẻ: "LP S... a little easier to control softer shots. It felt... added weight gave me a little more dwell time, which allowed me to control my dinks and flicks more."
- LP thiên về cảm giác mềm mại và kiểm soát ổn định hơn. Các cú điều bóng mượt hơn, dễ dàng hơn khi chơi ở vùng chuyển đổi và lưới — phù hợp với người chơi ưa kiểm soát .
4. Thiết kế và công nghệ chung
Cả hai mẫu đều thuộc dòng Metalbone mới 2025 với thiết kế monocoque — thân vợt liền khối, khung carbon, mặt carbon thô phủ Spin Blade Max giúp tăng khả năng tạo xoáy, cùng kích thước ATTK phổ biến: dài 16.5", rộng 7.5", cán dài 5.5" .
Tóm tắt nhanh
Tiêu chí |
Metalbone LP S |
Metalbone LP |
Lõi (Core) |
EVA Foam 16 mm — mạnh, chắc, responsive |
Polypropylene honeycomb 16 mm — mềm, kiểm soát |
Weighting System |
Có, giới hạn trọng lượng từ 8.0–8.7 oz |
Có, trọng lượng từ 8.2–9.0 oz |
Phong cách chơi |
Tấn công mạnh — dinks cần làm quen |
Cân bằng — dễ điều khiển và chơi linh hoạt |
Ưu điểm nổi bật |
Pop cực mạnh, dwell time cao |
Cảm giác chơi thanh thoát, đường bóng ổn định |
Kết luận
Nếu bạn là người chơi ưu tiên sức mạnh, tốc độ, có khả năng làm quen và điều chỉnh, thì Adidas Metalbone LP S là một lựa chọn xuất sắc. Hệ thống tùy chỉnh trọng lượng linh hoạt giúp bạn tinh chỉnh theo phong cách cá nhân.
Ngược lại, nếu bạn muốn một cây vợt dễ chơi, kiểm soát tốt và thoải mái trên mọi vị trí, Adidas Metalbone LP sẽ phù hợp hơn với bạn.